Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm thông báo mời nộp
báo giá, hồ sơ năng lực chi phí xét nghiệm mẫu để làm giá kế hoạch phục vụ công
thanh, kiểm tra, hậu kiểm, giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm về an toàn thực
phẩm trên địa bàn tỉnh Bình Dương năm 2023
Nội
dung và thông tin nhận báo giá, hồ sơ năng lực theo Công văn số 111/ATTP-TTra ngày
14/3/2023 của Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bình Dương, cụ thể như sau:
1. Thông tin mời
nộp báo giá: Mời các đơn vị có năng lực gửi báo giá, hồ sơ nâng lực gửi đến Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bình
Dương, địa chỉ: Tầng 6, Tháp B, Trung Tâm Hành Chính Tỉnh Bình Dương, Phường
Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, số điện thoại: 0274.3831004 (gặp Kế toán Thuận, BS. Loan hoặc
gửi qua địa chỉ mail: chicucattpbd@gmail.com).
2. Nội dung báo giá (đính kèm)
3. Thời gian nhận báo giá: 05 ngày làm việc
kể từ ngày đăng tải thông tin mời báo giá.
NỘI DUNG BÁO GIÁ CHI PHÍ XÉT NGHIỆM MẪU PHỤC VỤ CÔNG TÁC CÔNG TÁC THANH, KIỂM TRA, HẬU KIỂM,GIÁM SÁT MỐI NGUY Ô NHIỄM THỰC PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2023
1. Chi phí xét nghiệm mẫu Giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm trên địa bàn tỉnh Bình Dương năm 2023
| SẢN PHẨM GIÁM SÁT | TÊN CHỈ TIÊU/MẪU | GIÁ TIỀN (VNĐ) | SỐ MẪU | THÀNH TIỀN (VNĐ) |
1 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (nhóm giảm cân) | Sibutramine | | 20 | |
| | Phenolphtalein | | | |
2 | Nhóm sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, thực phẩm bổ sung (Sữa bột, bột ăn dặm, ngũ cốc ăn dặm) | Cadimi | | 130 | |
| | Thiếc (Sn) | | | |
| | L. monocytogens | | | |
| | Staphylococci dương tính với coagulase | | | |
2. Chi phí xét nghiệm mẫu công tác thanh, kiểm tra, hậu kiểm về an toàn thực phẩm năm 2023
TT | Chỉ tiêu kiểm nghiệm | | | Số lượng mẫu | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) |
| Vi sinh vật | Lý hóa | Chỉ tiêu khác | | | |
1 | E.Coli | | | 230 | | |
2 | Coliforms tổng số | | | 230 | | |
3 | Streptococci feacal | | | 200 | | |
4 | Pseudomonas aeruginosa | | | 200 | | |
5 | Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit | | | 200 | | |
6 | Tổng số VSVHK | | | 200 | | |
7 | S.aureus | | | 100 | | |
8 | Cl.perfingens | | | 100 | | |
9 | Salmonella | | | 10 | | |
10 | Cl.botuliniums | | | 10 | | |
11 | B.ceraus | | | 10 | | |
12 | Tổng số bào tử nấm men - mốc | | | 100 | | |
13 | | | Vitamin A | 10 | | |
14 | | | Vitamin B6 | 10 | | |
15 | | | Vitamin B3 hoặc B9 | 10 | | |
16 | | | Vitamin D | 10 | | |
17 | | | Vitamin C | 10 | | |
18 | | | Canxi | 10 | | |
19 | | | Aflatoxin B1 | 20 | | |
20 | | | Caffein | 15 | | |
21 | | | Orchatoxin A | 10 | | |
22 | | | Hàn the | 10 | | |
23 | | | Kali sorbate | 15 | | |
24 | | | Acesulfame Kali | 15 | | |
25 | | | Natribenzoate | 20 | | |
26 | | Pb | | 100 | | |
27 | | Cd | | 100 | | |
28 | | As | | 100 | | |
29 | | Phenol (trong nước) | | 45 | | |
30 | | Formandehyd (trong nước) | | 45 | | |
31 | | Cặn khô (trong nước) | | 45 | | |