1. Thông tin mời
nộp báo giá: Mời các đơn vị có năng lực gửi báo giá đến Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bình Dương, địa chỉ: Tầng 6,
Tháp B, Trung Tâm Hành Chính Tỉnh Bình Dương, Phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một,
Tỉnh Bình Dương, số điện thoại:
0274.3831004 (gặp Chuyên viên Thuận) hoặc gửi qua địa chỉ mail: chicucattpbd@gmail.com.
2. Thời gian nhận báo giá: 05 ngày làm việc
kể từ ngày đăng tải thông tin mời báo giá (Từ 23/9/2022 đến ngày 29/9/2022).
3. Nội dung báo giá: Tải file tại đâyNỘI DUNG BÁO GIÁ CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM.doc
3.1 Chi phí xét nghiệm mẫu giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm trên địa bàn tỉnh Bình Dương năm 2022
| SẢN PHẨM GIÁM SÁT | TÊN CHỈ TIÊU/MẪU | | GIÁ TIỀN (VNĐ) | SỐ MẪU | THÀNH TIỀN (VNĐ) |
XÉT NGHIỆM MẪU | | | | | |
|
1 | Nhóm sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, thực phẩm bổ sung | Vi sinh | Cronobacter sakazakii | | 124 | |
| | | Salmonella Newport | | | |
2 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (giảm cân) | | Sibutramine | | 21 | |
3.2. Chi phí xét nghiệm mẫu công tác thanh, kiểm tra, hậu kiểm về an toàn thực phẩm năm 2022
TT | Chỉ tiêu kiểm nghiệm | | | Số lượng mẫu | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) |
| Vi sinh vật | Lý hóa | Chỉ tiêu khác | | | |
1 | E.Coli | - | - | 300 | | |
2 | Coliforms tổng số | - | - | 300 | | |
3 | Streptococci feacal | - | - | 220 | | |
4 | Pseudomonas aeruginosa | - | - | 220 | | |
5 | Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit | - | - | 220 | | |
6 | Tổng số VSVHK | - | - | 100 | | |
7 | S.aureus | - | - | 70 | | |
8 | Cl.perfingens | - | - | 70 | | |
9 | Salmonella | - | - | 6 | | |
10 | Cl.botuliniums | - | - | 6 | | |
11 | B.ceraus | - | - | 10 | | |
12 | Tổng số bào tử nấm men - mốc | - | - | 50 | | |
13 | - | - | Vitamin A | 5 | | |
14 | | | Vitamin B6 | 5 | | |
15 | | | Vitamin B3 (PP) | 5 | | |
16 | | | Vitamin D | 5 | | |
17 | | | Vitamin C | 5 | | |
18 | | | Canxi | 5 | | |
19 | - | - | Aflatoxin B1 | 20 | | |
20 | - | - | Caffein | 15 | | |
21 | - | - | Orchatoxin A | 10 | | |
22 | - | - | Hàn the | 10 | | |
23 | - | - | Kali sorbate | 10 | | |
24 | - | - | Acesulfame Kali | 10 | | |
25 | - | - | Natribenzoate | 20 | | |
26 | - | Pb | - | 100 | | |
27 | - | Cd | - | 100 | | |
28 | - | As | - | 100 | | |
29 | - | Phenol (trong nước) | - | 40 | | |
30 | - | Formandehyd (trong nước) | - | 40 | | |
31 | - | Cặn khô (trong nước) | - | 40 | | |